Xe bơm bê tông Dongfeng tự hành

Xe bơm bê tông Dongfeng tự hành

Mời liên hệ

• Mã SP: SP0028

• Nhóm sản phẩm: Xe bơm bê tông

• Hãng sản xuất: Dongfeng

• Tình trạng:

Xe bơm bê tông Dongfeng tự hành với thiết kế thích ứng với xây dựng trong một không gian nhỏ hẹp. Cơ chế xoay qua hai giảm bánh răng, do đó, việc chuyển và định vị được chính xác hơn và đáng tin cậy trong khi số lượng dao động của cánh tay hỗ trợ là nhỏ hơn. Để có giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ Hotline: Mr. Hiển 0964.59.6556 - 0939 15 6556

Tùy chọn có sẵn:

Số lượng:

Thông số kỹ thuật Xe bơm bê tông Dongfeng tự hành

Phân loại

Nội dung

Đơn vị

Tham số

 

Hệ thống bơm

Lượng bê tông có thể bơm trên lý thuyết

m3/h

138/90

Áp suất làm việc ước định

MPa

8.7/13

Tần suất bơm 

Lần/min

27/18

Dung tích phễu liệu

L

600

Độ cao bơm liệu

mm

1450

Kiểu hệ thống thủy lực

 

Đóng

Kiểu van phân phối

 

Van ống S

Đường kính xy lanh thủy lực x hành trình

mm

Φ140×2100

Đường kính xy lanh bê tông x hành trình

mm

Φ230×2100

Làm mát dầu thủy lực

 

Làm mát bằng gió

Phạm vi độ sụt bê tông khi bơm

cm

12~23

Kích thước cốt liệu lớn nhất

mm

40

Tuổi thọ sử dụng của tấm kính

M3

60000

Tuổi thọ sử dụng của vòng cắt

M3

40000

Tuổi thọ sử dụng của ống bơm

M3

30000(Ống nối đốt cần cuối 10000~20000)

Giá cần

Độ cao phân bổ bê tông lớn nhất

m

37

Bán kính phân bổ liệu lớn nhất

m

32.6

Độ sâu phân bổ liệu lớn nhất

m

24.2

Góc quay

 

370°

Số lượng đốt cần

 

4

Góc cần

 

90°/180°/180°/230°

Đường kính ống bơm

Mm

125

Độ dầy ống bơm

Mm

Xe trên 4.5,Xe dưới 7

Độ dầy ống mềm đoạn cuối

Mm

3000

Xe cơ sở và

Thông số cả xe  

Model xe

 

CYZ51Q

Khoảng cách trục

mm

4595/1310

Khoảng cách bánh xe (trước/ sau)

mm

2065/1850

Model lốp xe

mm

295/80R22.5

Model động cơ

 

6WF1A/ISUZU

Công suất lớn nhất

kw/(r/min)

265/1800

Moment lớn nhất

N.m/(r/min)

1422/1100

Dung tích xy lanh

mL

14256

Dung tích thùng nhiên liệu

L

400

Tiêu chuẩn khí thải

 

EURO III

Tự trọng xe 

Kg

28400

Khoảng cách phanh

 

Tốc độ bắt đầu phanh 30km/h, ≤10m

Kích thước ngoài

mm

11990/2500/3900

Chân chống

 

2 chân chống trước sau có thể quay

Thông số khác

Phương thức bôi trơn

 

Tự động

Dung tích thùng dầu thủy lực

L

780

Phương thức điều khiển

 

Bằng tay/ Từ xa

Áp suất bơm nước lớn nhất

MPa

2

Dung tích thùng nước

l

600

Phương thức vệ sinh ống bê tông

 

Rửa bằng nước/ rửa khô