Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu tự hành Unic 3 tấn UR-V343

Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu tự hành Unic 3 tấn UR-V343

Mời liên hệ

• Mã SP: SP0150

• Nhóm sản phẩm: Xe tải gắn cẩu

• Hãng sản xuất: Hino

• Vận chuyển: Vận chuyển tận nơi

• Tình trạng: Có hàng ngay

Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic 3 tấn UR-V343 được sản xuất và lắp ráp với quy trình chất lượng nghiêm ngặt cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Xe tải gắn cẩu tự hành đang ngày càng được khách hàng tin dùng.

Tùy chọn có sẵn:

Số lượng:

Thông số kỹ thuật Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu tự hành Unic 3 tấn UR-V343

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU 03 TẤN, 03 KHÚC

LOẠI XE (MODEL)

 Hiệu HINO loại FC9JLSW/XTC-VT45

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)

Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao

mm

 8.670 x 2.500 x 2.940

(Overall: Length x Width x Height)

Chiều dài cơ sở (Wheel base)

mm

 4.990

Công thức bánh xe (Wheel formula)

 

 4 x 2

Trọng lượng bản thân (Kerb weight)

kg

 5.505

Trọng tải cho phép (Pay load)

kg

 4.700

Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight)

kg

 10.400

Số chổ ngồi (Seating capacity)

 

 03

ĐỘNG CƠ

Loại (Type)

 

Model J05E-TE EURO II, diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp và làm mát bằng nước

 

Hộp số (Transmission)

 

 06 số tiến, 01 số lùi; đồng tốc từ số 02 đến số 06

Thể tích làm việc (Displacement)

cm3

 5.123

Công suất lớn nhất (Max. Output)

PS/rpm

 165/2.500

Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)

N.m/rpm

520/1.500

Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity)

lít

 100

KHUNG XE (CHASSIS)

Hệ thống lái (Steering)

 

Cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,

điều chỉnh được độ nghiêng và cao thấp cột lái

Hệ thống phanh (Service brake)

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,

trợ lực chân không

Hệ thống treo

 

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Cabin (Cab)

 

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn

Cỡ lốp (Tires size)

 

 8.250-16

Tốc độ cực đại (Max. Speed)

km/h

 102

Khả năng vượt dốc (Grade ability)

Tan(%)

 44.4

THÙNG LỬNG (Sau khi lắp cẩu)

Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao

mm

6050 x 2350 x 530

(Inside: Length x Width x Height)

Vật liệu

 

 Tole dập sóng, thép cán định hình, sàn thùng tole nhám

chống trơn trượt

 CẦN CẨU THỦY LỰC

 Hiệu UNIC dòng UR-V343

(nhập khẩu từ Nhật Bản)

Công suất nâng lớn nhất

 kG/m

3.030/2,7

Số đoạn cần

 

3

Bán kính làm việc lớn nhất

 m

0,65 ÷ 7,51

Chiều cao móc cẩu tối đa

 m

8,4

Góc nâng /vận tốc nâng cần

 Độ/giây

 1độ  ÷ 78 độ / 7

Góc xoay và tốc độ xoay

 

Liên tục 360 độ với tốc độ 2,5 vòng/phút, khóa xoay tự động

 Công suất kéo dây đơn tối đa

 kGf

 750

 Tốc độ dây kéo đơn tối đa

 m/phút

 76

 Dây cáp (đường kính x chiều dài)

 

 8 mm x 51 m

 Chân chống

 

02 chân chống ra vào bằng tay, nâng hạ bằng thủy lực với

độ mở chân chống tối đa 3,5 m, tối thiểu 2 m

 Hệ thống điều khiển thủy lực

 

Nhiều van điều khiển với một van an toàn tổng thể

 Bơm thủy lực

 

Bơm bánh răng

 Trang bị an toàn cẩu

 

Đồng hồ đo tải trọng – Chỉ dẫn về tải trọng – Còi báo động cuốn tời

quá mức – Chỉ dẫn giới hạn thu cần – Đèn chỉ dẫn bộ trích công suất

Chốt an toán móc cẩu – Van an toàn thủy lực – Thiết bị đo độ cân bằng

Hệ thống gập gọn móc cẩu

 Trang bị tiêu chuẩn theo xe

 

01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế

Đồng hồ đo tốc độ động cơ, CD/AM&FM Radio với 02 loa

Khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá.