Xe chở xăng dầu Dongfeng 21 khối

Xe chở xăng dầu Dongfeng 21 khối

Mời liên hệ

• Mã SP: SP0133

• Nhóm sản phẩm: Xe téc chở xăng dầu

• Hãng sản xuất: Dongfeng

• Xuất sứ: Nhập khẩu từ Trung Quốc

• Vận chuyển: Vận chuyển tận nơi

• Bảo hành: Trên 20 khối

• Tình trạng: Có hàng ngay

Xe chở xăng dầu Dongfeng 21 khối nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ, bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có nhiều tấm chống sóng. Sử dụng cụng nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ.

Tùy chọn có sẵn:

Số lượng:

Thông số kỹ thuật Xe chở xăng dầu Dongfeng 21 khối

TT

Danh mục hàng hoá

Yêu cầu

1

Chủng loại xe

Xe ôtô sitéc chuyên dùng vận chuyển xăng dầu

2

Nhãn hiệu xe

DONGFENG

3

Model xe

SLA5312GJYDFL6

4

Model chassis

DFL1311A4

5

Năm sản xuất

Năm 2014

6

Chất lượng

Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ

7

Tổng trọng lượng

29.500 Kg

8

Tải trọng cho phép

15,540 Kg

9

Số khoang

04 hoặc 05 theo yêu cầu, dung tích 21 khối. Téc được làm từ thép loại 4mm-5mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển…
Sử dụng cụng nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc.
Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung (mối hàn mịn , kiểu đóng téc elip van đẹp)

10

Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm

11995 X 2500 X 3300

11

Chiều dài cơ sở

1900+4250+1300 mm

 

Động cơ

 

12

Moden động cơ

L315-30  (Cummins), Tiêu chuẩn khí xả Euro 3

13

Loại động cơ

Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp

14

Công suất tối đa (KW)

231 (315HP)

15

Mo men xoắn cực đại N.m

2200

16

Đường kính xi lanh/hành trình piston (mm)

114/135

17

Loại nhiên liệu

Diesel

 

Hộp số

 

18

Model

FAST

 

Các thông số khác

 

19

Tốc độ tối đa Km/h

90

20

Khả năng leo dốc (%)

30

21

Cự ly phanh (m)

14

22

Số trục

2

23

Lốp

11.00-20

25

Hệ thống lái

Hệ thống lái thuỷ lực

26

Hệ thồng phanh

Phanh hơi Lốc kê

 

Các thiết bị đi kèm

 

27

Điều hoá

Có điều hoà

28

Bơm hàng Model

80YHCB-60

29

Nội thất và phụ tùng kèm theo

Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất

30

Điều kiện bảo hành

Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên (tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe).